![](img/dict/02C013DD.png) | [quyền lợi] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | interests |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Quyền lợi kinh tế của chúng ta ở vùng này |
| Our economic interests in this region |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Việc này chạm đến quyền lợi của tôi |
| This runs against my interests |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bảo vệ quyền lợi của riêng mình |
| To protect one's own interests |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chăm lo quyền lợi của ai |
| To look after somebody's interests; To watch over somebody's interests |